- Ngày ra mắt: Ngày 15 tháng 6 năm 1999
- Mức giá: 5.500 USD ( lúc ra mắt )
- Cảm biến: Crop ( DX sensor / APS-C )
- Phân khúc: Professional ( Entry-level ► Upper-entry-level ► Midrange ► High-end ► Professional )
- Cấu hình chi tiết:
Hãng sản xuất |
Nikon Inc |
Độ lớn màn hình LCD(inch) |
2.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
2.7 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) |
APS-C (23.7 x 15.5 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
CCD |
Độ nhạy sáng (ISO) |
200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
2000 x 1312 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
1/16000sec |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Định dạng File ảnh (File format) |
• RAW
• TIFF
• JPEG |
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV output |
Loại pin sử dụng |
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH) |
Cable kèm theo |
• Cable USB |
Loại thẻ nhớ |
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II) |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
157 x 153 x 85mm |
Trọng lượng Camera |
1200g |
|
Máy Ảnh Nikon D1
|
Nikon D1 chính thức ra mắt vào ngày 15 tháng 6 năm 1999
D1 là đòn đáp trả của Nikon cho sự thống trị của Kodak đối với thị trường SLR chuyên nghiệp. Nó đã đánh dấu một bước quan trọng trong lịch sử, chiếc SLR kỹ thuật số đầu tiên được thiết kế và chế tạo bởi một trong những nhà sản xuất lớn. Nó cũng đánh dấu một sự thay đổi lớn về giá cho loại thiết bị này, vào thời điểm nó được bán với giá bằng 1/2 đối thủ Kodak DCS 620. Cảm biến 2,7 megapixel so với máy ảnh 2,0 megapixel của DCS x20 cho phép chụp ảnh với kích thước lớn hơn và chất lượng cao hơn.
* Lưu ý:
Những thông tin ở trên chỉ mang tính tham khảo vì nó có thể chỉ đúng ở thời điểm ra mắt. Nếu bạn phát hiện thông thông tin sai xin hãy comment vào bên dưới để chúng tôi điều chỉnh thông tin chính xác nhất. Xin trân trọng cảm ơn bạn!